|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 69 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
10/04/2024 -
10/05/2024
Hải Phòng 10/05/2024 |
Giải năm: 3814 - 6159 - 4915 - 6569 - 5975 - 3971 |
Hà Nội 06/05/2024 |
Giải ba: 62669 - 61032 - 64782 - 29258 - 00675 - 55196 |
Nam Định 04/05/2024 |
Giải ba: 13869 - 54572 - 71317 - 12810 - 47525 - 03020 Giải ĐB: 90869 |
Hải Phòng 03/05/2024 |
Giải ba: 92069 - 67021 - 52931 - 48277 - 11046 - 89999 |
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải nhì: 74557 - 28269 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải nhì: 83400 - 68369 Giải sáu: 369 - 495 - 636 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải bảy: 69 - 52 - 95 - 37 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải ba: 84160 - 84250 - 66154 - 14306 - 03341 - 85969 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải năm: 8452 - 0869 - 3282 - 0710 - 4804 - 7663 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải ĐB: 99369 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải năm: 0309 - 2342 - 1961 - 6616 - 5569 - 5870 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải ba: 14362 - 89770 - 55669 - 50544 - 04462 - 48939 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/05/2024
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
80
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
2 |
|
1 |
4 Lần |
2 |
|
12 Lần |
4 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
6 Lần |
3 |
|
3 |
4 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
5 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
7 |
6 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
0 |
|
9 |
10 Lần |
1 |
|
|
|
|